Có 2 kết quả:

絡繹不絕 luò yì bù jué ㄌㄨㄛˋ ㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ络绎不绝 luò yì bù jué ㄌㄨㄛˋ ㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

continuously; in an endless stream (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

continuously; in an endless stream (idiom)

Bình luận 0